( 16-09-2019 - 01:21 PM ) - Lượt xem: 662
Tủ sấy XU thích hợp cho nhiều ứng dụng như sấy khô, gia nhiệt, giữ nhiệt, tiệt trùng bằng khí nóng, già hóa thành phần mẫu, lưu hóa cao su, các thử nghiệm kiểm tra nhiệt… trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp.
- I. UNIVERSAL OVENS XU - TỦ SẤY PHÒNG THÍ NGHIỆM FRANCE-ETUVES
Tủ sấy XU thích hợp cho nhiều ứng dụng như sấy khô, gia nhiệt, giữ nhiệt, tiệt trùng bằng khí nóng, già hóa thành phần mẫu, lưu hóa cao su, các thử nghiệm kiểm tra nhiệt… trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp.
Với những ưu điểm:
1/ Kết cấu chắc chắn, chất lượng:
Tấm ngoài làm bằng thép; sơn epoxy trắng và xanh.
Vỏ bên trong làm bằng thép không gỉ, chống ăn mòn
- Góc bo tròn để dễ dàng vệ sinh
Tấm cách nhiệt dày: tiêu thụ năng lượng thấp, ổn định nhiệt tuyệt vời. Hiệu chuẩn đơn giản, có đèn chiếu sáng bên trong.
2/ Bộ điều khiển nhiệt độ chính xác:
Bộ điều khiển kỹ thuật số C3000 PID electronic controller dễ dàng sử dụng, độ đúng 0.1°C, đầu dò PT100:
- Cài đặt và hiển thị giá trị đo được.
- Hoãn thời gian bắt đầu: từ 1phút đến 99 giờ 59 phút.
- Gradient gia nhiệt.
- Thời gian gia nhiệt: 0 đến 99 giờ 59 phút.
- Báo động khi quá nhiệt.
- Có thể điều khiển tủ bằng máy tính qua cáp RS232
- Ventilated ovens for even more performance : quạt giúp đẩy nhanh quá trình làm khô và đồng nhất nhiệt, control pannel điều khiển tốc độ quạt.
- Adjustable air exchange: cài đặt cường độ mở cửa thoát khí.
- Protections for your products: máy điều nhiệt cơ học có thể hoặc không thể điều chỉnh chương trình cài đặt. Giúp hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ trong trường hợp quá nhiệt (đèn và chuông báo).
Cung cấp bao gồm 2 giá đỡ.
- Có các kích thước từ 32 đến 980 Lít.
3/ Nhiều lựa chọn Options:
- Door with viewing window: cho phép quan sát bên trong lò.
- Digital weekly program timer: cài đặt thời gian vận hành mỗi ngày. Quạt thông gió chỉ ngừng khi nhiệt độ < 80°C để tránh hỏng quạt.
- Digital weekly program timer: gồm 4 chương trình với 16 bước mỗi chương trình cho phép thay đổi nhiệt độ ở các mức khác nhau dễ dàng trong suốt quá trình.
- Temperature profiler and recorder: 30 chương trình với 25 bước mỗi chương trình, ghi lại nhiệt độ đo được, hiển thị đồ thị màu lớn, theo dõi nhiệt độ theo thời gian thực, có 3 kênh phụ cho đầu dò nhiệt độ, USB và RJ45
- Air outlet extractor: Rút khí thải vào hệ thống ống dẫn khí thải.
- Air cooling extractor ( ngoại trừ XU032 , XU058; các model còn lại có thể mát nhiệt độ ở cuối chu kỳ)
- Entry port phi 60 mm+ Calibration/ Homogeneity control
Acccessories (Phụ kiện kèm theo):
- Shelf with guide bars (thanh chống nghiêng và giá đỡ chịu đến 30Kg, loại được gia cố có thể chịu được 60Kg).
- Recovery tray ( khay hứng làm bằng thép không gỉ, cao 20 mm để bảo vệ bề mặt lò).
- Subframe with feet/ with castors ( chân giá đỡ)
- Subframe with castors (chân giá đỡ loại có bánh xe, không có đối với model XU032, XU686, XU980).
- Stacking kit
- Data logger with 2 channels (Bộ ghi dữ liệu 2 kênh, lưu nhiệt độ bởi 2 cảm biến).
- Portable paperless graphic recorder.
- Thermocouple J probe length 3 m with plug (Đầu dò cặp nhiệt độ dài 3m).
Thông số kỹ thuật:
|
XU032 |
XU058 |
XU112 |
XU225 |
XU343 |
XU490 |
XU686 |
XU980 |
|||
Thể tích làm việc (L) |
32 |
58 |
112 |
225 |
343 |
490 |
686 |
980 |
|||
Kích thước |
|||||||||||
Internal width (mm) |
300 |
400 |
500 |
500 |
700 |
700 |
700 |
1000 |
|||
Internal depth (mm) |
270 |
360 |
450 |
450 |
700 |
700 |
700 |
700 |
|||
Internal height (mm) |
400 |
400 |
500 |
1000 |
700 |
1000 |
1400 |
1400 |
|||
External width *(mm) |
464 |
564 |
664 |
664 |
864 |
864 |
864 |
1164 |
|||
External depth *(mm) |
566 |
656 |
746 |
746 |
1092 |
1092 |
1092 |
1092 |
|||
External height *(mm) |
712 |
712 |
812 |
1312 |
1012 |
1312 |
1712 |
1712 |
|||
Chiều cao chân giá đỡ (option) |
- |
900 |
850 |
600 |
750 |
600 |
- |
- |
|||
Khối lượng (Kg) |
39 |
50 |
65 |
84 |
123 |
148 |
178 |
258 |
|||
Số cửa |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
|||
Performance |
|||||||||||
Nhiệt độ ( °C) |
+10 °C đến 300 °C |
||||||||||
Dao động nhiệt (+/-°C) |
< 0.2 |
||||||||||
Số lượng quạt |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|||
Max rate air exchange m3/h |
6 |
6 |
6 |
6 |
10 |
10 |
40 |
40 |
|||
Cửa thoát khí |
1 cửa, đường kính ngoài ống thoát khí 36 mm |
1, phi 63 mm |
|||||||||
Dữ liệu điện tử |
|||||||||||
Công suất gia nhiệt (W) |
1000 |
1500 |
1500 |
2000 |
3000 |
3000 |
4000 |
6000 |
|||
Công suất |
230V~1P 50/60Hz |
230V~1P 50Hz |
4000V~3P +N 50Hz |
||||||||
I (A) |
10 |
10 |
10 |
10 |
16 |
16 |
20 |
10 |
|||
Số khay (được cung cấp 2 cái) |
|||||||||||
Số khay tối đa |
6 |
6 |
8 |
17 |
11 |
17 |
25 |
25 |
|||
Kích thước khay (W×D) mm |
270×240 |
370×330 |
470×420 |
470×420 |
670×670 |
670×670 |
670×670 |
970×670 |
|||
Max weigh on tray/oven (Kg) |
30/60 |
30/60 |
30/60 |
30/120 |
30/100 |
30/160 |
30/160 |
30/180 |